Có 2 kết quả:
复数形式 fù shù xíng shì ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ • 複數形式 fù shù xíng shì ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
fù shù xíng shì ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
plural form (of a countable noun)
Bình luận 0
fù shù xíng shì ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
plural form (of a countable noun)
Bình luận 0